canh cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh cải+
- Reform; go through changes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh cải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh cải":
canh cải canh cửi - Những từ có chứa "canh cải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 671